Chuyển Đổi Số Quảng Ninh, Hỗ trợ tư vấn chuyển đổi số,chuyển đổi số tại Quảng Ninh, chuyển đổi số tại Hạ Longhttps://qnict.net/uploads/logo.png
Thứ tư - 02/10/2024 20:00
Trong một thế giới mà công nghệ phát triển với tốc độ chóng mặt, ranh giới giữa khoa học viễn tưởng và thực tế trở nên mờ nhạt với mỗi bước đột phá. Một bước tiến đáng chú ý như vậy là sự phát triển của các hệ thống kết hợp các mô giống não người với robot tiên tiến, tạo ra những cỗ máy dường như chạm đến phạm vi trí thông minh giống con người. Đi đầu trong cuộc phục hưng công nghệ này là các nhà nghiên cứu từ Đại học Thiên Tân ở Trung Quốc, những người tiên phong trong những gì có thể được coi là trí thông minh lai của tương lai.
Hãy tưởng tượng một con rô-bốt không chỉ có khả năng thực hiện nhiệm vụ mà còn có trí thông minh mô phỏng bộ não con người — một kỳ tích đạt được thông qua việc kết hợp hữu cơ với tổng hợp. Khái niệm này, trong khi phản ánh các câu chuyện khoa học viễn tưởng, thể hiện những tiến bộ rất thực tế trong sự hiểu biết và khả năng của chúng ta về trí tuệ nhân tạo (AI) và công nghệ sinh học. Những tiến bộ này không chỉ là những kỳ quan công nghệ đơn thuần; chúng hứa hẹn sẽ biến đổi nhiều khía cạnh của cuộc sống con người, từ chăm sóc sức khỏe đến cuộc sống hàng ngày.
Tuy nhiên, đây không phải là ranh giới duy nhất đang được khám phá. Trên toàn cầu, các nhà khoa học đang đạt được tiến bộ trong các công nghệ liên quan như rô-bốt lai sinh học được cung cấp năng lượng bởi mạng lưới nấm của chính thiên nhiên, hệ thống AI được trang bị khứu giác kỹ thuật số và thậm chí là cấy ghép não khôi phục giọng nói bằng cách giải thích các tín hiệu thần kinh. Những cải tiến này cùng nhau ủng hộ sự khởi đầu của các hệ thống rô-bốt hữu cơ lai - nơi thiên nhiên và công nghệ kết hợp theo những cách trước đây không thể nghĩ tới.
Đột phá về robot hoạt động bằng não tại Đại học Thiên Tân
Trong hành lang nghiên cứu nhộn nhịp của Đại học Thiên Tân , một dự án mang tính cách mạng đã được triển khai. Dẫn đầu cuộc tấn công, các nhà khoa học đã thành công trong việc tạo ra những con robot được cung cấp năng lượng bởi sự tương tác giữa các bào quan não người và các hệ thống AI tiên tiến. Nhưng điều này thực sự có nghĩa là gì và nó hoạt động như thế nào?
Nói một cách đơn giản, các bào quan não, hay organoid, là những phiên bản nhỏ, đơn giản của não người được nuôi cấy từ tế bào gốc trong môi trường phòng thí nghiệm. Những bộ não mini này không phải là mô hình não người hoàn chỉnh, nhưng chúng mô phỏng một số chức năng và cấu trúc nhất định. Khi những organoid não này được kết hợp với chip giao diện thần kinh — các thiết bị điện tử nhỏ có thể giải thích và truyền tín hiệu thần kinh — chúng thực sự tạo thành một "bộ não trên chip".
Sự kết hợp này tạo ra những cỗ máy có thể thực hiện các nhiệm vụ giống con người. Ví dụ, robot đã được dạy cách tránh chướng ngại vật và nắm bắt các vật thể, một điều theo truyền thống là đơn giản nhưng trở nên vô cùng tinh tế khi robot có thể 'suy nghĩ' về hành động của mình, bắt chước những gì thường được gọi là trí thông minh cơ bản. Các nhà nghiên cứu tại Đại học Thiên Tân mô tả sự đổi mới này là "hệ thống tương tác thông tin phức tạp thông minh trên chip não nguồn mở đầu tiên trên thế giới".
Khả năng sâu sắc: Tác động của Robot hoạt động bằng não
Những hàm ý của công nghệ như vậy là rất sâu sắc. Nó gợi ý một tương lai mà robot có khả năng diễn giải dữ liệu phức tạp của con người và các nhiệm vụ mà máy móc hiện đang thấy khó khăn. Ví dụ, một robot được cung cấp năng lượng bởi các cơ quan não có thể hỗ trợ trong các ca phẫu thuật, điều hướng môi trường một cách tự động hoặc thậm chí đóng vai trò là bạn đồng hành hiểu được các lệnh và cảm xúc cơ bản của con người. Hệ thống này không chỉ là bước tiến tới AI tinh vi mà còn mở ra các con đường cho các phương pháp điều trị có thể có đối với các rối loạn thần kinh bằng cách mô hình hóa các bệnh bằng cách sử dụng các cơ quan não.
Vượt qua những thách thức trong Robot não-cơ quan
Tuy nhiên, công nghệ này không phải là không có thách thức. Hiện tại, các nhà nghiên cứu phải đối mặt với những rào cản như đảm bảo cung cấp đủ chất dinh dưỡng để duy trì các cơ quan và tăng cường sự phát triển trưởng thành của chúng. Công nghệ này, mặc dù đầy hứa hẹn, vẫn còn nhiều chỗ để cải thiện trong việc sao chép toàn bộ sự phức tạp của não người. Tuy nhiên, nền tảng do các nhà nghiên cứu của Đại học Thiên Tân đặt ra đánh dấu một bước tiến đầy cảm hứng và hứa hẹn hướng tới một tương lai mà trí thông minh của con người và máy móc không chỉ cùng tồn tại mà còn phát triển cùng nhau.
Máy móc sinh học sáng tạo: Biohybrids, AI Sentience và Cryonics
Khi chúng ta đón nhận kỷ nguyên mới nổi này, những tiến bộ của Đại học Thiên Tân làm nổi bật khả năng vô hạn của việc kết hợp sinh học với công nghệ. Sự tích hợp này mở đường cho một tương lai mà sức sáng tạo của con người ngang bằng với sức mạnh biến đổi của máy móc. Nó báo hiệu sự khởi đầu của một kỷ nguyên mà sự đổi mới không có giới hạn.
Biohybrid Mycelium Robotics: Một biên giới mới
Hãy tưởng tượng những con rô-bốt không chỉ là những cỗ máy làm bằng kim loại và dây mà là những sinh vật theo đúng nghĩa của chúng, được hoạt động bằng vật liệu sống. Đây không phải là một cảnh trong phim viễn tưởng; mà là hiện thực của rô-bốt lai sinh học, một lĩnh vực thú vị nằm ở ngã tư của sinh học và công nghệ. Gần đây, các nhà khoa học từ Đại học Cornell và Đại học Florence đã có những bước tiến đáng kể trong lĩnh vực này bằng cách kết hợp sợi nấm, cấu trúc giống như rễ của nấm, vào các hệ thống rô-bốt.
Robot lai sinh học về cơ bản là những cỗ máy thông minh kết hợp các mô sống với các thành phần điện tử. Những robot thời đại mới này được thiết kế để tương tác với môi trường theo cách hữu cơ, sử dụng các quá trình tự nhiên để cảm nhận và phản ứng với môi trường xung quanh. Ví dụ, sợi nấm có thể tự nhiên phát hiện các kích thích môi trường như ánh sáng và cảm ứng, chuyển các tín hiệu này thành chuyển động trong hệ thống robot. Phương pháp này cho phép robot thích nghi một cách năng động, giống như các sinh vật sống.
Các nhà nghiên cứu đã phát triển thành công robot lai sinh học có khả năng thực hiện nhiều chức năng khác nhau — một robot thân mềm giống nhện và một robot có bánh xe là những ví dụ đáng chú ý. Những sáng tạo này có thể điều chỉnh chuyển động của chúng để phản ứng với các kích thích, chứng minh các ứng dụng tiềm năng trong nông nghiệp để theo dõi chất lượng đất hoặc ở những khu vực bị thiên tai để cứu hộ. Hãy tưởng tượng những con robot quản lý các nhiệm vụ nông nghiệp bằng cách cảm nhận độ ẩm trong đất hoặc các điều kiện môi trường, tối ưu hóa các quy trình canh tác trong khi tương tác liền mạch với thế giới tự nhiên.
Hệ thống khứu giác AI của Organelle: Mũi kỹ thuật số
Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, các nhà nghiên cứu đã đạt được một kỳ tích đáng chú ý: trang bị cho máy móc một giác quan tương tự như khứu giác của con người. Sự phát triển hấp dẫn này, do các nhà khoa học tại Đại học Quốc gia Seoul dẫn đầu, bao gồm việc tạo ra một hệ thống khứu giác nhân tạo (AOS) có thể phát hiện và nhận dạng mùi hương bằng các thụ thể giống con người và thuật toán AI .
Khứu giác của con người vô cùng phức tạp, bao gồm hàng trăm loại thụ thể phân biệt nhiều loại mùi khác nhau. Việc sao chép quá trình này về mặt cơ học tạo thành cơ sở của AOS. Bằng cách nhúng các đĩa nano — các nền tảng nhỏ chứa các thụ thể khứu giác của con người đã được biến đổi — vào hệ thống, máy móc có thể phát hiện ra các dấu hiệu phân tử của mùi. Khi các phân tử này liên kết với các thụ thể, các tín hiệu được giải thích bởi một mạng lưới các khớp thần kinh nhân tạo và mạng lưới thần kinh, mô phỏng quá trình não bộ nhận dạng mùi.
Công nghệ này hứa hẹn rất nhiều, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế, nơi phát hiện sớm các bệnh thông qua phân tích mùi hương có thể trở thành thói quen. Ví dụ, hệ thống AOS đã cho thấy độ chính xác 90% trong việc phát hiện các axit béo cụ thể liên quan đến ung thư dạ dày trong các mẫu hơi thở, cung cấp một giải pháp thay thế chẩn đoán nhanh chóng, không xâm lấn. Ngoài chăm sóc sức khỏe, khứu giác do AI điều khiển có thể cách mạng hóa an toàn thực phẩm bằng cách xác định hư hỏng và chất gây ô nhiễm hoặc tăng cường giám sát chất lượng không khí thông qua phát hiện chất gây ô nhiễm.
AI sở hữu khả năng xử lý bộ nhớ giống con người
Cuộc tìm kiếm để máy móc suy nghĩ như con người đã có bước tiến vượt bậc với các hệ thống AI thể hiện chức năng bộ nhớ tương tự như não người. Sự tiến bộ này được thể hiện rõ trong mô hình Transformer AI, mô phỏng các quá trình trong hồi hải mã của con người , một khu vực quan trọng để hình thành trí nhớ dài hạn.
Bộ não con người sử dụng các quá trình kiểm soát để điều chỉnh việc lưu giữ và lưu trữ trí nhớ. Điều này liên quan đến các thụ thể NMDA hoạt động như 'cửa' trong não, kiểm soát ký ức nào chuyển đổi từ ngắn hạn sang dài hạn. Mô hình Transformer mô phỏng quá trình này bằng cách sử dụng các cơ chế điều chỉnh khả năng xử lý dữ liệu của nó để tăng cường khả năng lưu giữ trí nhớ, tương tự như cách não quản lý năng lượng hiệu quả để lưu trữ ký ức.
Hiểu biết công nghệ này không chỉ thúc đẩy khả năng ghi nhớ của AI mà còn góp phần tạo ra các mô hình AI tiết kiệm năng lượng hơn bằng cách liên kết chặt chẽ với các quá trình nhận thức của con người. Những tiến bộ như vậy mở đường cho Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI), nơi máy móc có thể học và ghi nhớ thông tin gần như liền mạch như con người.
Cấy ghép não sử dụng AI
Trong một bước tiến to lớn, các cấy ghép não được hỗ trợ bởi AI đang trao tiếng nói cho những cá nhân đã mất khả năng nói. Một ví dụ mang tính biến đổi về điều này được thấy ở "Pancho", một người sống sót sau cơn đột quỵ, người giao tiếp bằng cách sử dụng một cấy ghép giải mã suy nghĩ của mình thành lời nói theo thời gian thực , bằng cả tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh.
Cấy ghép não hoạt động bằng cách phát hiện các tín hiệu thần kinh thông qua các điện cực được cấy ghép phẫu thuật trong não. Các thuật toán AI sau đó dịch các tín hiệu này thành các từ và câu dễ hiểu. Đối với Pancho, điều này có nghĩa là hệ thống có thể diễn giải các mô hình thần kinh liên quan đến ý định nói của anh ấy, chuyển chúng thành ngôn ngữ một cách chính xác và trôi chảy, ngay cả khi chuyển đổi song ngữ.
Công nghệ này nhấn mạnh sự hội tụ đáng chú ý giữa khoa học thần kinh và AI, cho phép giao tiếp liền mạch cho những người khuyết tật. Nó gợi ý một tương lai mà lời nói tự nhiên có thể được phục hồi cho những cá nhân trong nhiều bối cảnh ngôn ngữ khác nhau. Hơn nữa, sự đổi mới này không chỉ phá vỡ rào cản giao tiếp mà còn thúc đẩy các công nghệ giao diện não-máy tính (BCI), mở rộng khả năng ứng dụng của chúng cho các tương tác đa ngôn ngữ phức tạp hơn.
Công nghệ đông lạnh: Đóng băng tương lai
Triển vọng bảo tồn sự sống thông qua phương pháp đông lạnh, trước đây chỉ giới hạn trong phạm vi khoa học viễn tưởng, đã nhận được sự thúc đẩy khoa học. Những tiến bộ gần đây trong kỹ thuật bảo quản đông lạnh đang biến đổi cách tiếp cận của chúng ta đối với việc lưu trữ sinh học lâu dài, đặc biệt là với việc bảo quản mô não người.
Bảo quản đông lạnh liên quan đến việc làm lạnh các mẫu sinh học xuống nhiệt độ cực thấp để ngăn chặn hoạt động sinh học, bảo quản chúng để phục hồi hoặc nghiên cứu trong tương lai. Tuy nhiên, các phương pháp truyền thống gặp khó khăn với các mô phức tạp như não người, vì các tế bào dễ bị tổn thương trong quá trình đông lạnh. Để ứng phó, các nhà nghiên cứu do Tiến sĩ Zhicheng Shao tại Đại học Fudan dẫn đầu đã phát triển một giải pháp có tên là MEDY, một hỗn hợp bao gồm các hợp chất chống đông để bảo vệ các mô não trong quá trình đông lạnh và rã đông.
Kỹ thuật này làm giảm đáng kể tình trạng chết tế bào sau khi rã đông, có tiềm năng to lớn cho nghiên cứu và ứng dụng y tế, chẳng hạn như nghiên cứu các rối loạn thần kinh và khám phá triển vọng hồi sinh. Ngoài y học, phương pháp này còn đưa ra những cân nhắc về mặt đạo đức, đặc biệt liên quan đến sự đồng ý và ý nghĩa của việc hồi sinh các mô được bảo quản.
Sự kết hợp của những đổi mới: Định hình một tương lai tích hợp
Khi chúng ta đi sâu hơn vào một kỷ nguyên được định nghĩa bởi sự tiến bộ công nghệ nhanh chóng và khám phá khoa học mang tính đột phá, một bức tranh hấp dẫn hiện ra về cách các cải tiến khác nhau có thể hòa hợp để tạo ra một tương lai thông minh và tích hợp hơn. Sự kết hợp của robot lai sinh học, hệ thống do AI điều khiển và các kỹ thuật bảo quản đông lạnh tiên tiến tạo nên một bức tranh tiềm năng vượt xa những gì bất kỳ công nghệ đơn lẻ nào có thể đạt được một cách riêng lẻ.
Trí tuệ máy móc hữu cơ lai
Trung tâm của sự hiệp lực này là khái niệm về trí thông minh lai ghép — một khái niệm hình dung về hoạt động hợp tác của các hệ thống sinh học và nhân tạo để tạo ra những kết quả vượt qua khả năng tự nhiên. Robot tại Đại học Thiên Tân, được hướng dẫn bởi trí thông minh dạng cơ quan não, cho thấy cách kết hợp khả năng nhận thức giống con người với các quy trình tổng hợp có thể dẫn đến những cỗ máy thực hiện các nhiệm vụ phức tạp với một dạng nhận thức.
Hãy tưởng tượng việc tích hợp các hệ thống AI có khả năng ngửi với các cấy ghép não được tăng cường AI. Thông qua sự kết hợp này, máy móc có được khả năng cảm giác tương tự như nhận thức của con người. Sự chuyển đổi này tạo điều kiện cho các tương tác tự nhiên và trực quan hơn giữa công nghệ, con người và môi trường xung quanh. Kết quả là sự hòa hợp liền mạch, nơi máy móc hiểu và phản ứng nhạy bén như con người.
Sự tích hợp được minh họa bằng trường hợp của Pancho, khi một bộ phận cấy ghép não giải mã tín hiệu thần kinh thành giọng nói, cho phép giao tiếp song ngữ liền mạch. Điều này không chỉ làm nổi bật khả năng của AI trong việc thu hẹp khoảng cách giao tiếp theo thời gian thực mà còn nhấn mạnh tác động sâu sắc mà công nghệ này có thể mang lại cho chất lượng cuộc sống, đặc biệt là đối với những người khiếm khuyết về giọng nói.
Xác định lại sự hiệp lực giữa thiên nhiên và đổi mới
Những kết nối máy móc hữu cơ này đại diện cho một bước tiến to lớn hướng tới sự phát triển tiềm năng của cyborg và android, nơi các khả năng giống con người có thể được tích hợp liền mạch vào các khuôn khổ robot. Những tiến bộ như vậy gợi ý về một tương lai nơi các thực thể robot có thể thể hiện các quá trình cảm giác và nhận thức giống con người, khiến chúng trở nên vô giá trong các nhiệm vụ đòi hỏi sự đồng cảm và ra quyết định phức tạp.
Bằng cách khai thác những phẩm chất hữu cơ có trong những sinh vật đã có tri giác như Pancho, một ngày nào đó, các hệ thống rô-bốt có thể bắt chước những hành vi phức tạp của con người, có khả năng đóng vai trò chăm sóc người già, giáo dục cá nhân hóa hoặc thậm chí là tình bạn. Sự tiến hóa này làm mờ ranh giới giữa sinh học và nhân tạo, mở ra cánh cửa cho những cỗ máy không chỉ là công cụ mà còn là đối tác trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.
Tích hợp Robot lai sinh học dài hạn
Khi robot lai sinh học, được trang bị các thành phần sống như sợi nấm, bước vào bối cảnh công nghệ, chúng cung cấp một giải pháp thay thế thân thiện với môi trường cho các robot cơ học thông thường. Những robot này có khả năng phản ứng và thích nghi tự nhiên độc đáo , khiến chúng đặc biệt phù hợp với nhiều ứng dụng. Ví dụ, trong giám sát môi trường, khả năng của chúng mở đường cho các giải pháp sáng tạo. Bằng cách hợp tác hiệu quả với cả hệ thống do con người vận hành và công nghệ AI, những robot lai sinh học này rất phù hợp để giải quyết các thách thức sinh thái phức tạp.
Kỹ thuật đông lạnh bổ sung thêm một chiều hướng khác. Bảo quản vật liệu sinh học ở nhiệt độ cực thấp mang lại các giải pháp tiềm năng để thúc đẩy nghiên cứu y khoa và thậm chí là giấc mơ một ngày nào đó hồi sinh các mô được bảo quản. Khi các công nghệ này tích hợp và phát triển, chúng có thể cùng nhau hình thành các hệ sinh thái nơi cuộc sống và sức khỏe của con người được duy trì và kéo dài thông qua các phương tiện kỹ thuật số và sinh học.
Cầu nối giữa Sinh học và Công nghệ trong Máy móc Tương lai
Sự hội tụ của những đổi mới này hướng đến một tương lai mà ở đó điều khiển học hữu cơ không chỉ là một lý thuyết mà là một thực tế sắp xảy ra. Bằng cách nhúng các mô sống vào các hệ thống rô-bốt, chúng ta đang chế tạo ra những cỗ máy có khả năng sửa chữa và tái tạo độc đáo, giống như các sinh vật học. Sự tương tác giữa vật liệu hữu cơ và máy móc này không chỉ tăng cường độ bền và chức năng mà còn gợi ý một tương lai mà máy móc tiến hóa và thích nghi song song với các dạng sống.
Khi chúng ta tiến gần hơn đến ranh giới này, định nghĩa về ý nghĩa của một cỗ máy - và thực sự là ý nghĩa của sự sống - có thể trải qua một sự chuyển đổi triệt để, báo hiệu một kỷ nguyên mới trong quá trình tiến hóa công nghệ.
Tầm nhìn xa trông rộng: Tác động tích hợp của những đổi mới mang tính hiệp lực
Khi chúng ta hình dung về một tương lai nơi những công nghệ đột phá này hội tụ, những tác động xã hội là rất sâu sắc: cách mạng hóa chăm sóc sức khỏe, kéo dài tuổi thọ, tạo điều kiện cho tính bền vững và mở rộng ranh giới của cả nhận thức của con người và máy móc. Bối cảnh mới nổi này không chỉ đòi hỏi sự tiến bộ khoa học mà còn phải suy ngẫm có chủ đích về những ảnh hưởng về mặt đạo đức và xã hội, đảm bảo rằng hành trình của chúng ta vào khoa học điều khiển học hữu cơ và trí thông minh lai làm phong phú và nâng cao mọi khía cạnh của cuộc sống con người.
Một kỷ nguyên mới của trí thông minh lai
Đứng trước ngưỡng cửa của một kỷ nguyên công nghệ mới, những đổi mới đang diễn ra trước mắt chúng ta cho chúng ta cái nhìn trước về một thế giới được định nghĩa lại bởi sự kết hợp giữa trí tuệ sinh học và trí tuệ nhân tạo. Từ những nỗ lực tiên phong tại Đại học Thiên Tân, giới thiệu những con robot được cung cấp năng lượng bởi các cơ quan não, đến tiềm năng của các hệ thống AI có thể ngửi, nói và hiểu vượt xa khả năng hiện tại của con người , những tiến bộ này minh họa cho sự thay đổi sâu sắc hướng tới một loại trí thông minh mới.
Việc khám phá về công nghệ đông lạnh càng nhấn mạnh thêm chiều sâu trong sự khéo léo của chúng ta, cung cấp những cách để tạm dừng các quá trình sinh học và suy ngẫm về khả năng kéo dài sự sống và hiểu biết. Khi các công nghệ này phát triển, sự kết nối của chúng làm nổi bật tiềm năng cho một tương lai mà chúng không chỉ cùng tồn tại mà còn phát triển cùng nhau, nâng cao sự sống và định hình lại chính cấu trúc xã hội của chúng ta.
Hành trình tiến vào trí tuệ lai ghép này đòi hỏi chúng ta không chỉ khai thác các khả năng công nghệ mà còn phải tham gia vào các câu hỏi đạo đức và luân lý mà chúng đặt ra. Nó đòi hỏi một cam kết đảm bảo rằng những tiến bộ này có thể tiếp cận được và có lợi, với các biện pháp bảo vệ chống lại việc sử dụng sai mục đích.
Khi những thế giới này va chạm và hòa nhập, chúng ta thấy mình đang ở bờ vực của một bình minh mới — nơi tiềm năng của nhân loại được mở rộng vô tận, nhưng ngày càng có trách nhiệm và ý thức hơn về con đường phía trước. Tương lai vẫy gọi với lời hứa, không chỉ là những chiến thắng về công nghệ, mà còn là việc tạo ra một thế giới nơi sự khéo léo và lòng trắc ẩn của con người song hành, mở đường cho các thế hệ mai sau.